Có 2 kết quả:
魚尾板 yú wěi bǎn ㄩˊ ㄨㄟˇ ㄅㄢˇ • 鱼尾板 yú wěi bǎn ㄩˊ ㄨㄟˇ ㄅㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fishplate (in railway engineering)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fishplate (in railway engineering)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0