Có 2 kết quả:
魚尾板 yú wěi bǎn ㄩˊ ㄨㄟˇ ㄅㄢˇ • 鱼尾板 yú wěi bǎn ㄩˊ ㄨㄟˇ ㄅㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fishplate (in railway engineering)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fishplate (in railway engineering)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh